Đánh giá mức độ hoàn thành công việc là một quá trình đánh giá về những thành quả và kết quả của công việc đã được hoàn thành. Đây là một bước quan trọng trong quá trình quản lý công việc, giúp đánh giá đúng mức độ hoàn thành của công việc và đưa ra phản hồi để cải thiện công việc trong tương lai. Vậy Đánh giá mức độ hoàn thành công việc dựa trên tiêu chí nào? Hãy cùng VnResource tìm hiểu trong bài viết sau.
Đánh giá mức độ Hoàn thành công việc là gì?
Theo Betterworks , các công ty có quy trình quản lý mức độ hoàn thành công việc có khả năng thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu cao hơn 39%.
Hoàn thành công việc là một tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả, năng suất và chất lượng của nhân viên trong doanh nghiệp. Điều này không chỉ phản ánh trách nhiệm và đóng góp của nhân viên vào sự phát triển của tổ chức, mà còn liên quan đến các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và thích ứng với thay đổi.
Để đảm bảo hoàn thành công việc hiệu quả, nhân viên và người quản lý cần có sự hợp tác thường xuyên trong quá trình đánh giá và phản hồi. Nhân viên có thể tự điều chỉnh và cải thiện tỉ lệ hoàn thành công việc của mình, trong khi người quản lý có thể hỗ trợ và định hướng nhân viên theo các mục tiêu KPI hàng năm. Doanh nghiệp cần có một quy chế đánh giá hoàn thành công việc rõ ràng và công bằng, dựa trên các tiêu chí định lượng và định tính.
Đánh giá hoàn thành công việc mang lại nhiều lợi ích cho cả nhân viên và doanh nghiệp, như kiểm soát tiến độ công việc, dự phòng rủi ro, khen thưởng và động viên nhân viên, nâng cao chất lượng công việc và tăng cường hiệu quả lao động.
Đọc thêm: Phần mềm quản lý nhân sự HRM – Xu hướng quản trị nhân sự 4.0
Các tiêu chí Đánh giá mức độ hoàn thành công việc
Mặc dù việc đánh giá nhân viên của mỗi doanh nghiệp đều có các yếu tố dành riêng cho ngành và mô tả công việc, nhưng có một số tiêu chí tổng quát mà bạn nên sử dụng khi đánh giá hiệu suất của nhân viên.
1.Chất lượng công việc
Theo Workforce, một trong những tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá mức độ hoàn thành công việc của nhân viên là chất lượng công việc tổng thể. Hiệu suất làm việc hàng ngày của nhân viên như thế nào? Điều này không chỉ thể hiện sự trách nhiệm và đóng góp của nhân viên vào thành công của tổ chức, mà còn liên quan đến các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và thích ứng với thay đổi.
Khi đánh giá chất lượng công việc, hãy nghĩ đến cả bức tranh tổng thể và những chi tiết nhỏ. Cung cấp các ví dụ trong đánh giá của bạn, chẳng hạn như mức độ mục tiêu của công ty mà nhân viên đã đạt được. Ngoài ra, hãy bao gồm các chi tiết cụ thể liên quan đến một dự án, các số liệu cụ thể và các ví dụ minh họa cho các tiêu chí như năng suất, hiệu quả, mục tiêu và dự án của nhân viên.
Đọc thêm: Cách quản lý nhân sự đỉnh cao mà doanh nghiệp cần biết
2. Hoàn thành công việc đúng thời hạn
Hoàn thành công việc đúng thời hạn là một tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả, năng suất và trách nhiệm của người làm công việc trong doanh nghiệp. Điều này không chỉ góp phần vào sự phát triển của tổ chức, mà còn thể hiện khả năng quản lý thời gian, ưu tiên công việc và giải quyết vấn đề của người thực hiện công việc. Ngoài ra, hoàn thành công việc đúng thời hạn cũng liên quan đến chất lượng công việc. Công việc được hoàn thành phải đạt đúng tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra hoặc vượt qua mong đợi, thể hiện khả năng chuyên môn, sáng tạo và tinh thần cầu tiến của người thực hiện công việc.
3. Mức độ đáp ứng yêu cầu công việc
Mức độ đáp ứng yêu cầu công việc là mức độ hoàn thành công việc của nhân viên trong doanh nghiệp. Không chỉ phản ánh khả năng của nhân viên đạt đúng yêu cầu, tiêu chuẩn và kỳ vọng của công việc, mà còn thể hiện sự nắm vững kiến thức, kỹ năng, quy trình, giao tiếp và đóng góp của nhân viên trong công việc.
Để biết một nhân viên có đáp ứng được yêu cầu công việc không, cần xem xét kết quả và quá trình hoàn thành công việc của nhân viên. Cách đáp ứng yêu cầu sẽ đạt được kết quả mong đợi, nắm vững kiến thức và kỹ năng, đúng hạn và thực hiện đúng quy trình, tương tác và giao tiếp hiệu quả, cũng như đưa ra ý kiến đóng góp xây dựng và đề xuất cải tiến.
4. Mức độ sáng tạo trong công việc
“Sáng tạo là một trong những điểm quan trọng nhất trong việc đánh giá hiệu suất của nhân viên.”
Nhân viên có thường xuyên đặt câu hỏi về các giả định cơ bản về một vấn đề và đưa ra giải pháp mới không? Họ có suy nghĩ sáng tạo và tự mình chấp nhận rủi ro thành công không?
Bằng cách theo dõi các trường hợp chấp nhận rủi ro một cách sáng tạo và có hiểu biết đầy đủ, chúng ta có thể xác định và khen thưởng những người có thành tích cao một cách có ý nghĩa.
Các chuyên gia kinh doanh tại Optimus Performance cho rằng “Sáng tạo là một trong năm tiêu chí hàng đầu để đánh giá hiệu suất của nhân viên”. Những nhân viên có sáng kiến có thể nhận biết và hoàn thành nhiệm vụ một cách chủ động, nhanh chóng và hiệu quả.
Hãy cung cấp cho nhân viên một ví dụ về thời điểm họ chủ động hoàn thành nhiệm vụ của mình. Nếu họ vượt xa mô tả công việc của mình thì đây là một ví dụ khác về tính chủ động. Nếu nhân viên thiếu sáng kiến và cần động lực bên ngoài để hoàn thành nhiệm vụ, bạn cần giải thích điều này làm giảm hiệu quả hoạt động của toàn doanh nghiệp.
5. Phản hồi chất lượng từ khách hàng và đồng nghiệp
Cách tốt nhất để hiểu rõ về hiệu suất công việc của nhân viên là trực tiếp lắng nghe ý kiến từ những người gần gũi với họ. Việc này cần được thực hiện một cách cẩn thận và chuyên nghiệp, nhưng với sự công bằng và bình đẳng để mọi người có thể có cái nhìn sâu sắc hơn.
Thu thập phản hồi chất lượng từ đồng nghiệp, nhân viên khác và thậm chí từ khách hàng có thể mang lại cái nhìn sâu sắc và có giá trị về nỗ lực mà nhân viên của bạn đang đưa ra, cả khi bạn có mặt trong văn phòng và khi bạn không có mặt trong văn phòng.
Với việc lắng nghe chân thành và nắm bắt thông tin từ những nguồn này, bạn có thể cải thiện quy trình làm việc, đánh giá hiệu quả công việc và tạo ra môi trường làm việc tích cực hơn. Điều này sẽ giúp nhân viên hoàn thành công việc một cách hiệu quả và đạt được kết quả tốt hơn.
Đọc thêm: Đào tạo hội nhập cho nhân viên cùng phần mềm đào tạo trực tuyến tốt nhất
6. Tỷ lệ phần trăm mục tiêu cá nhân, KPI hoặc mục tiêu đạt được
Sau khi đặt mục tiêu cho nhân viên, điều quan trọng là họ cần đi đúng hướng để hoàn thành công việc. Nếu nhân viên không đạt được những mục tiêu mà cả hai bên mong đợi, thì cần phải có hành động.
Việc theo dõi KPI (Chỉ số hiệu suất chính) và OKR (Mục tiêu và Kết quả) mang lại cơ hội thảo luận một cách công bằng. Dữ liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc và có giá trị về những nỗ lực mà nhân viên đang thực hiện. Điều này giúp bạn hiểu rõ được nhân viên nào có thành tích cao và nhân viên nào đang cần hỗ trợ hoặc can thiệp.
Qua việc phân tích dữ liệu KPI và OKR, bạn có thể xác định những điểm mạnh và điểm cần cải thiện của từng nhân viên. Điều này giúp bạn xây dựng một phương pháp quản lý hiệu quả, tạo động lực và đồng thời cung cấp hỗ trợ phù hợp cho nhân viên để họ hoàn thành công việc một cách tốt nhất.
Đọc thêm: Đánh giá đào tạo trong doanh nghiệp: 4 bước chính cần thực hiện
7. Kỹ năng làm việc nhóm và lãnh đạo
Kỹ năng lãnh đạo là một yếu tố quan trọng, bất kể nhân viên có giữ vị trí lãnh đạo hay không. Ngoài ra, khả năng làm việc hiệu quả với đồng nghiệp cũng là một yếu tố quan trọng khác. Trong quá trình đánh giá hiệu suất hoàn thành công việc của nhân viên, hãy đề cập đến khả năng lãnh đạo của nhân viên trong các dự án hoặc cuộc họp. Họ có thể thể hiện khả năng lãnh đạo tốt như thế nào? Họ có đảm nhận trách nhiệm và đảm bảo nhóm hoạt động theo đúng hướng không? Họ có khuyến khích thành viên khác trong nhóm đạt được thành công bằng cách truyền cảm hứng cho họ không?
Việc nhấn mạnh những khía cạnh này trong đánh giá hiệu suất của nhân viên không chỉ giúp nâng cao kỹ năng lãnh đạo và tạo sự đoàn kết trong nhóm, mà còn thể hiện sự quan tâm của bạn đến sự phát triển cá nhân của nhân viên. Đồng thời, việc tạo điều kiện cho nhân viên thể hiện khả năng lãnh đạo cũng khích lệ sự sáng tạo và tinh thần làm việc tích cực trong tổ chức.
Trang web Evaluation Forms khuyên rằng một nhà lãnh đạo giỏi là người có thể tiếp cận được mọi người để thảo luận về các vấn đề và vấn đề. Điều quan trọng nữa là tạo niềm tin cho các thành viên trong nhóm bằng cách đưa ra phản hồi tích cực và khuyến khích người khác nếu có thể.
8. Khả năng giải quyết vấn đề
Để hoàn thành công việc một cách hiệu quả, nhân viên cần được đào tạo và trang bị đầy đủ kiến thức cũng như nguồn lực để giải quyết các vấn đề trong vai trò của họ. Trong quá trình đánh giá nhân viên, quản lý cần xem xét khả năng phản ứng của họ trước những tình huống căng thẳng.
Bên cạnh đó, nhân viên cũng cần biết cách xử lý sản phẩm bị lỗi và giải quyết tranh chấp với khách hàng. Việc cung cấp các bước cụ thể giúp nhân viên thể hiện khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả trong quá trình đánh giá. Tự tin vào bản thân và kỹ năng là yếu tố quan trọng giúp nhân viên tự mình đối mặt và giải quyết các tình huống khó khăn.
Đọc thêm: Xây dựng chương trình đào tạo nội bộ thực tiễn cho doanh nghiệp
9. Tự đánh giá hiệu suất
Để hoàn thành công việc một cách hiệu quả, quá trình đánh giá hiệu suất của nhân viên không chỉ đơn thuần là việc người quản lý đưa ra đánh giá một chiều. Thay vào đó, khuyến khích nhân viên tham gia bằng cách đặt câu hỏi, chia sẻ phản hồi và tự đánh giá hiệu suất của họ. Điều này giúp nhân viên cung cấp thông tin sâu sắc về chất lượng công việc và khả năng đạt được mục tiêu của họ. Việc này cũng giúp nhân viên hiểu rõ hơn về điểm mạnh và điểm yếu của mình.
Một số tổ chức cung cấp cho nhân viên bản tự đánh giá đầy đủ để họ điền trước khi tham gia cuộc đánh giá với người quản lý. Người quản lý sẽ dựa trên các tiêu chí giống nhau và thảo luận về những khác biệt trong đánh giá. Việc này giúp xác định sự khác biệt giữa quan điểm của nhân viên và người quản lý, từ đó xây dựng niềm tin vào nhân viên và tạo ra cơ hội để cải thiện hiệu suất làm việc.
10. Theo dõi việc hoàn thành đào tạo
Việc theo dõi và đánh giá mức độ hiểu biết, kỹ năng chuyên môn và khả năng mở rộng kỹ năng công việc là rất quan trọng. Đồng thời, việc phát triển nhân viên thông qua các chương trình đào tạo là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo sự thành công của tổ chức. Với sự phát triển của các khóa học trực tuyến, tổ chức có thể triển khai chiến lược đào tạo nhằm nâng cao kỹ năng cho nhân viên, từ đó giúp họ thích nghi với tốc độ chuyển đổi kỹ thuật số. Đo lường hiệu quả của quá trình đào tạo sẽ giúp tổ chức phân tích sự tiến bộ của nhân viên, từ đó tạo ra văn hóa học tập và phát triển trong công ty, góp phần nâng cao thành công cho doanh nghiệp.
Đọc thêm: Lợi ích khi sử dụng hệ thống LMS quản lý tiến trình học tập cho nhân viên
Mẫu đánh giá mức độ hoàn thành công việc mới nhất
Mẫu đánh giá nhân viên trong thời gian đầu làm việc
Việc đánh giá nhân viên trong thời gian đầu làm việc là một quy trình quan trọng giúp xác định khả năng và tiến bộ của nhân viên mới. Đây là một quy trình quan trọng giúp bạn xác định khả năng, tiến bộ và những điểm cần cải thiện của nhân viên mới. Bằng cách đánh giá nhân viên một cách kịp thời, chính xác và khách quan, bạn sẽ có thể hỗ trợ, định hướng và thúc đẩy sự phát triển của họ, đồng thời nâng cao hiệu suất làm việc của toàn bộ đội ngũ.
Mẫu bảng tiêu chí đánh giá nhân viên giữa năm
Việc đánh giá nhân viên giữa năm là quá trình xác định tiến độ và đóng góp của họ. Mẫu này sẽ giúp nhân viên tự đánh giá và nhận ra hiệu quả của công việc mà họ đang thực hiện, từ đó tạo cơ hội để cải thiện và phát triển công việc.
Mẫu bảng đánh giá năng lực cá nhân
Tự đánh giá năng lực cá nhân không chỉ giúp ta nhận ra điểm mạnh để phát huy, mà còn giúp nhìn thấy các điểm yếu cần cải thiện. Bằng cách này, mỗi cá nhân có thể xác định được mục tiêu phát triển và xây dựng kế hoạch cụ thể để nâng cao năng lực của mình.
Mẫu đánh giá năng lực nhân viên hàng tháng
Tạo bảng đánh giá năng lực nhân viên hàng tháng là một phần quan trọng trong việc đảm bảo rằng mọi người đều đang hoạt động hiệu quả và đóng góp mạnh mẽ cho tổ chức. Nó không chỉ là một công cụ để xem xét tổng quan về thành tích làm việc của từng cá nhân mà còn là nguồn động viên và hỗ trợ cho sự phát triển cá nhân.
Mẫu đánh giá nhân sự cuối năm
Trong bảng đánh giá cuối năm, nhà quản lý có thể nhìn thấy những thành tựu mà mỗi nhân viên đã đạt được trong suốt một năm làm việc. Điều này giúp chúng ta có cái nhìn tổng thể về hiệu suất làm việc của từng người, và từ đó, chúng ta có thể xác định những nhân viên xuất sắc để tưởng tượng.
Các nội dung cơ bản trong bảng đánh giá nhân viên
Thông tin nhân viên và người đánh giá
Biểu mẫu phải có thông tin cơ bản về cả hai bên liên quan. Điều này bao gồm nhưng không giới hạn ở:
- Tên nhân viên
- Phòng ban
- Mã hiệu số nhân viên
- Vị trí nắm giữ
- Tên người đánh giá
Thời gian thực hiện đánh giá
Trong quá trình đánh giá hoàn thành công việc của nhân viên, việc làm rõ thời gian và ngày thực hiện đánh giá là điều quan trọng. Điều này giúp xác định sự tiến bộ của nhân viên kể từ lần cuối cùng họ được đánh giá. Có thể nói, nó như một cơ hội để chúng ta nắm bắt những thay đổi và phát triển mà nhân viên đã trải qua trong khoảng thời gian đó.
Hệ thống đánh giá
Giúp nhân viên hiểu rõ lý do họ được xếp hạng như vậy. Các hệ thống thường sử dụng từ 1 đến 10 hoặc các mức đánh giá từ “không đạt yêu cầu” đến “xuất sắc.” Điều này giúp tạo ra sự minh bạch và công bằng trong quá trình đánh giá.
Điểm đánh giá
Nếu bạn đang đánh giá các kỹ năng hoặc khía cạnh cụ thể của công việc, bạn có thể liệt kê chúng vào một bảng để có thể đánh giá chúng một cách dễ dàng.
Những mục tiêu
Để các hình thức đánh giá hiệu suất có hiệu quả, cần thông báo cho nhân viên về tiến độ và mục tiêu tương lai của họ. Điều này đảm bảo nhân viên hiểu được các tiêu chuẩn thực hiện mà họ cần đạt được và có định hướng rõ ràng để phát triển.
Phần feedback
Nhận xét bao gồm thông tin bổ sung, chia sẻ các đề xuất của người quản lý để cải thiện hiệu suất làm việc. Qua đó, làm nổi bật những điểm mạnh và điểm yếu của nhân viên, tạo động lực và hỗ trợ cho sự phát triển cá nhân.
Chữ ký
Cần có chữ ký để đảm bảo rằng cả người đánh giá và nhân viên đều hiểu biết chung trong quá trình đánh giá.
Tổng kết
Đánh giá mức độ hoàn thành công việc là một hoạt động của nhà quản lý để xác định nhân viên đã thực hiện được những yêu cầu và mục tiêu công việc hay chưa. Đánh giá này dựa trên những tiêu chí được quy định trong quy chế đánh giá mức độ hoàn thành công việc của doanh nghiệp. Hy vọng với những chia sẻ trên VnResource đã giúp bạn có thêm những thông tin bổ ích mới cho hoạt động đánh giá của mình.
9